STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
3 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
4 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
5 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
6 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
7 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
8 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
9 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |